Có thể nói website đối với doanh nghiệp mà nói, chiếm vai trò rất quan trọng trong việc cung cấp thông tin về công ty, tăng được khả năng tiếp cận tới khách hàng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách để xây dựng một website hiệu quả. Dưới đây Horizon sẽ là bài viết kiến thức tổng quan về website mà bạn nên biết.
1. Website là gì?
Website là một tập hợp các trang web liên kết với nhau thông qua các liên kết. Một website có thể chứa thông tin, hình ảnh, âm thanh, video và các tài nguyên khác, và nó có thể được truy cập thông qua một trình duyệt web. Website thường được sử dụng để cung cấp thông tin, quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc tạo ra một nền tảng cho giao tiếp và tương tác trực tuyến.
Trước khi thiết kế một trang web ngoài việc chọn giao diện sao cho đẹp mắt, thì bạn phải biết website của bạn phù hợp với kiểu nào trong các kiểu Website dưới đây.
- Website tin tức: Cung cấp thông tin mới nhất về sự kiện, tin tức, báo cáo và xu hướng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
- Website thương mại điện tử: Cung cấp cho người dùng khả năng mua hàng trực tuyến, tìm kiếm thông tin về sản phẩm và dịch vụ, và thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến.
- Website cá nhân: Cung cấp một không gian cho cá nhân để chia sẻ thông tin, suy nghĩ, sáng tác và kết nối với người khác.
- Website giáo dục: Cung cấp thông tin và tài liệu học tập, hỗ trợ việc giảng dạy và học tập trực tuyến.
- Website công ty: Cung cấp thông tin về công ty, sản phẩm, dịch vụ, tuyển dụng và liên hệ.
Website được tạo ra bằng cách sử dụng các ngôn ngữ lập trình.
Một số hoạt động của website trên Internet
Có rất nhiều hoạt động mà một trang web có thể thực hiện, tùy thuộc vào mục đích và loại trang web. Dưới đây là một số hoạt động phổ biến mà một nhà quản trị website có thể thực hiện:
- Hiển thị thông tin: Một trang web có thể hiển thị thông tin về sản phẩm, dịch vụ, tin tức, bài viết, hình ảnh, video và nhiều nội dung khác.
- Giao tiếp và liên hệ: Trang web có thể cung cấp các hình thức liên lạc như biểu mẫu liên hệ, email, số điện thoại, chat trực tuyến hoặc kết nối với mạng xã hội để giao tiếp với khách hàng hoặc người dùng.
- Bán hàng trực tuyến: Nếu là một trang web thương mại điện tử, nó có thể cung cấp chức năng mua hàng trực tuyến, giỏ hàng, thanh toán và giao hàng.
- Quản lý tài khoản: Một trang web có thể cho phép người dùng đăng ký tài khoản, đăng nhập và quản lý thông tin cá nhân, đặt hàng, lưu trữ dữ liệu và theo dõi lịch sử mua hàng.
- Tìm kiếm: Trang web có thể cho phép người dùng tìm kiếm các thông tin về sran phẩm, dịch vụ
2. Địa chỉ URL là gì?
URL hay còn gọi là “Uniform Resource Locator” (định danh tài nguyên thống nhất) là địa chỉ của một trang web hoặc tài nguyên trên mạng. Nó được dùng để tham chiếu tới các tài nguyên trên Internet. URL mang lại khả năng siêu liên kết cho các trang website, các tài nguyên khác nhau.
Trong ví dụ về địa chỉ URL, có các thành phần sau:
- Giao thức (Protocol): Thường là “http://” hoặc “https://”, chỉ định phương thức giao tiếp được sử dụng để truy cập tài nguyên.
- Tên miền (Domain): Là phần địa chỉ trang web chính, ví dụ: “example.com” hoặc “google.com”. Nó thường được chia thành hai phần chính là Tên miền cấp cao như “.com”, “.org” và Tên miền cụ thể như “example”.
- Đường dẫn (Path): Là phần tiếp theo sau tên miền, chỉ định đường dẫn đến tài nguyên cụ thể trên trang web. Ví dụ: “/products” hoặc “/blog/post”.
- Tham số (Query): Là phần tiếp theo sau đường dẫn, thường bắt đầu bằng dấu “?” và chứa các cặp tham số và giá trị được sử dụng để truyền thông tin qua URL. Ví dụ: “?category=shoes&color=blue”.
- Mảnh (Fragment): Là phần cuối cùng của URL, thường bắt đầu bằng dấu “#”. Nó được sử dụng để chỉ định một phần cụ thể trong tài liệu HTML, ví dụ: “#section-2” sẽ di chuyển trang web đến phần có id là “
3. Định nghĩa giao thức HTTP và HTTPS và so sánh sự khác biệt giữa 2 giao thức này?
Giao thức HTTP) và HTTPS là hai giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu qua mạng.
3.1 Giao thức HTTP là gì? Các kiểu giao thức HTTP mà bạn thường gặp?
HTTP là giao thức được sử dụng rộng rãi để truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và trình duyệt web. Nó hoạt động trên cổng 80 và sử dụng các phương thức như GET, POST, PUT, DELETE để truyền tải dữ liệu.
Có nhiều kiểu giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) được sử dụng trong việc truyền tải dữ liệu giữa máy chủ và máy khách trên Internet. Dưới đây là một số kiểu giao thức HTTP phổ biến:
- HTTP/1.0: Đây là phiên bản ban đầu của giao thức HTTP, được phát triển vào năm 1996. Nó hỗ trợ các phương thức cơ bản như GET, POST, HEAD, và OPTIONS.
- HTTP/1.1: Đây là phiên bản tiếp theo của HTTP/1.0 và được phát hành vào năm 1997. Nó cải thiện hiệu suất và tăng tính bảo mật. HTTP/1.1 hỗ trợ nhiều kết nối song song, giúp tăng tốc độ truyền tải dữ liệu.
- HTTP/2: Được phát triển để cải thiện hiệu suất và tăng tốc độ tải trang. Nó hỗ trợ nhiều luồng dữ liệu và sử dụng mã hóa để giảm độ trễ và tăng khả năng tương tác.
- SPDY: SPDY (speedy) là một giao thức mở được phát triển bởi Google nhằm cải thiện hiệu suất của HTTP. SPDY hỗ trợ nhiều kết nối song song và nén dữ liệu để tăng tốc độ truy
3.2 Giao thức HTTPS là gì? Các kiểu giao thức HTTPS mà bạn thường gặp?
HTTPS là phiên bản bảo mật của HTTP. Nó sử dụng giao thức SSL/TLS để mã hóa dữ liệu trước khi truyền tải, đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin. HTTPS hoạt động trên cổng 443 và sử dụng chứng chỉ SSL/TLS để xác nhận tính hợp lệ của máy chủ.
Có ba kiểu giao thức HTTP phổ biến và một kiểu giao thức HTTPS:
- HTTP: Viết tắt của từ “Hypertext Transfer Protocol”. Đây là giao thức truyền tải dữ liệu trên mạng Internet. HTTP không mã hóa dữ liệu và không đảm bảo tính bảo mật của thông tin truyền đi. Do đó, nó thường được sử dụng cho các trang web không yêu cầu tính bảo mật cao.
- HTTPS: Viết tắt của từ “Hypertext Transfer Protocol Secure”. HTTPS là một phiên bản cải tiến của HTTP, đảm bảo tính bảo mật bằng cách mã hóa dữ liệu trước khi truyền và xác thực danh tính của máy chủ. Sử dụng HTTPS giúp bảo vệ thông tin cá nhân và giảm nguy cơ bị tấn công.
- HTTP/2: Là phiên bản cải tiến của HTTP, được thiết kế để tăng tốc độ tải trang web và cải thiện hiệu suất. HTTP/2 sử dụng kỹ thuật nén, đa luồng và ưu tiên để tối ưu hóa quá trình truyền tải dữ liệu.
- HTTP/3: Là phiên bản mới nhất của HTTP, hiện đang trong quá trình phát triển. Nó sử dụng giao thức truyền tải QUIC
Sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là mức độ bảo mật. Với HTTP, dữ liệu được truyền tải dưới dạng văn bản không được mã hóa, có thể bị đánh cắp hoặc sửa đổi trong quá trình truyền tải. Trong khi đó, với HTTPS, dữ liệu được mã hóa và chỉ có thể được giải mã bởi máy chủ và trình duyệt web được kết nối.
4. Kết luận
Website có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp, giáo dục, tin tức, giải trí và thương mại điện tử. Mỗi website có thể có một thiết kế và chức năng riêng, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của người tạo. Để có thể tạo một website phù hợp mục đích kinh doanh thì bạn nên nắm được quá trình thiết kế website, cách quản trị website, và cách audit website để gia tăng thứ hạng trên kết quả